Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hô hấp
[hô hấp]
|
respiratory
breathing; respiration
Process of respiration
To have trouble with one's respiration; to have respiratory disorder; to have breathing/respiratory problems